|
|
Máy Ép Công Năng Cao JH23 |
 |
性能特點:
JH23系列高性能開式可傾壓力機本機床具有剛度好,精度穩定,滑塊內有機械式超載保護器,機床安全可靠壽命長等優點。
JH23系列高性能開式可傾壓力機採用組合式氣動摩擦離合器----制動器,機床結構緊湊,傳動平穩,動作靈敏,操作方便,噪音低。
JH23系列高性能開式可傾壓力機通過電器與氣動控制能實現寸動,單次衝壓,連續衝壓,緊急停車等動作。
JH23系列高性能開式可傾壓力機均採用PLC集中控制,電器控制留有安裝光電安全保護裝置的插頭座,以滿足用戶人身保護的安全要求。
JH23系列高性能開式可傾壓力機機床自動生產效率高,高性能,價廉物美,是J23的換代產品。
主要规格: Quy Cách Chủ Yếu
技术参数
Thông số kĩ thuật
|
单位
Đơn vị
|
JH23-16
|
JH23-25
|
JH23-35
|
JH23-40
|
滑块公称力
Lực áp khuôn trượt
|
KN
|
160
|
250
|
350
|
400
|
公称力行程
Hành trình lực áp
|
mm
|
2
|
2.5
|
3.5
|
6
|
滑块行程
Hành trình khuôn trượt
|
mm
|
55
|
65
|
80
|
90
|
行程次数
Số hành trình
|
times/min
|
125
|
80
|
60
|
50
|
封闭高度
Chiều cao khuôn
|
mm
|
220
|
270
|
290
|
320
|
封闭高度调节量
Điều chỉnh chiều cao khuôn
|
mm
|
45
|
55
|
60
|
65
|
滑块中心至机身距离
Khoảng cách từ khuôn máy đến thân máy
|
mm
|
160
|
200
|
220
|
250
|
立柱距离
Khoảng cách trục
|
mm
|
220
|
270
|
280
|
340
|
滑块底面尺寸
Kích thước mặt dưới khuôn trượt
|
左右
Trái phải
|
mm
|
200
|
250
|
250
|
300
|
|
前后
Trước sau
|
mm
|
180
|
220
|
220
|
260
|
模柄孔尺寸
Kích thước lỗ
|
直径
Đường kính
|
mm
|
40
|
40
|
40
|
50
|
|
深度
Chiều sâu
|
mm
|
60
|
60
|
60
|
70
|
工作台尺寸
Kích thước bàn máy
|
左右
Trái phải
|
mm
|
450
|
560
|
610
|
700
|
|
前后
Trước sau
|
mm
|
300
|
370
|
400
|
460
|
工作台板厚度
Độ dầy bàn máy
|
mm
|
40
|
50
|
60
|
65
|
最大倾斜角度
Góc nghiên lớn nhất
|
mm
|
35
|
30
|
30
|
30
|
工作台离地面距离
Khoảng cách bàn máy đến mặt đất
|
mm
|
750
|
800
|
815
|
850
|
外形尺寸
Kích thước ngoại hình
|
前后
Trước sau
|
mm
|
1200
|
1345
|
1462
|
1930
|
|
左右
Trái phải
|
mm
|
1050
|
1170
|
1195
|
1560
|
|
高
Cao
|
mm
|
1960
|
2132
|
2215
|
2740
|
地脚螺栓距离
Khoảng cách vít chân đế
|
前后
Trước sau
|
mm
|
780
|
920
|
1020
|
1300
|
|
左右
Trái phải
|
mm
|
450
|
600
|
650
|
920
|
电动功率
Công suất động cơ
|
KW
|
1.5
|
3
|
4
|
7.5
|
重量
Trọng lượng
|
kg
|
1185
|
2050
|
2530
|
5440
|
技术参数
Thông số kĩ thuật
|
单位
Đơn vị
|
JH23-63
|
JH23-80
|
JH23-100
|
滑块公称力
Lực áp khuôn trượt
|
KN
|
630
|
800
|
1000
|
公称力行程
Hành trình lực áp
|
mm
|
7
|
7
|
7
|
滑块行程
Hành trình khuôn trượt
|
mm
|
110
|
120
|
140
|
行程次数
Số hành trình
|
times/min
|
50
|
38
|
38
|
封闭高度
Chiều cao khuôn
|
mm
|
390
|
440
|
480
|
封闭高度调节量
Điều chỉnh chiều cao khuôn
|
mm
|
80
|
90
|
100
|
滑块中心至机身距离
Khoảng cách từ khuôn máy đến thân máy
|
mm
|
310
|
350
|
380
|
立柱距离
Khoảng cách trục
|
mm
|
420
|
450
|
560
|
滑块底面尺寸
Kích thước mặt dưới khuôn trượt
|
左右
Trái phải
|
mm
|
400
|
450
|
540
|
|
前后
Trước sau
|
mm
|
360
|
360
|
480
|
模柄孔尺寸
Kích thước lỗ
|
直径
Đường kính
|
mm
|
50
|
60
|
60
|
|
深度
Chiều sâu
|
mm
|
70
|
75
|
75
|
工作台尺寸
Kích thước bàn máy
|
左右
Trái phải
|
mm
|
860
|
950
|
1080
|
|
前后
Trước sau
|
mm
|
570
|
650
|
710
|
工作台板厚度
Độ dầy bàn máy
|
mm
|
80
|
100
|
120
|
最大倾斜角度
Góc nghiên lớn nhất
|
mm
|
20
|
20
|
15
|
工作台离地面距离
Khoảng cách bàn máy đến mặt đất
|
mm
|
850
|
850
|
850
|
外形尺寸
Kích thước ngoại hình
|
前后
Trước sau
|
mm
|
1930
|
2060
|
2404
|
|
左右
Trái phải
|
mm
|
1560
|
1915
|
2180
|
|
高
Cao
|
mm
|
2740
|
3290
|
3625
|
地脚螺栓距离
Khoảng cách vít chân đế
|
前后
Trước sau
|
mm
|
1300
|
1360
|
1550
|
|
左右
Trái phải
|
mm
|
920
|
1010
|
1130
|
电动功率
Công suất động cơ
|
7.5
|
7.5
|
11
|
重量
Trọng lượng
|
5440
|
7860
|
11250
|
|
|