项目
Hạng mục
|
TK36
|
TK36S
|
加
工
范
围
Phạm vi gia công
|
床身上最大回转直径(mm)
Đường kính quay tối đa thân máy
|
Φ360
|
床鞍上最大回转直径(mm)
Đường kính quay tối da bàn xe dao
|
Φ120(四工位选配后置刀架)
|
最大车削直径(mm)
Đường kính tiện lớn nhất
|
Φ320(四工位,排式刀架)/ Φ220(六工位)
|
顶尖距(mm)
Khoảng cách đầu
|
750/690(六工位)/650*
|
最大车削长度(mm)
Chiều dài tiện lớn nhất
|
600/540(六工位)/500*
|
主
轴
Trục
|
主轴通孔直径(mm)
Đường kính lỗ trục lớn nhất
|
Φ57
|
主轴头型式
Loại đầu trục
|
D型No.6 手动卡盘 mâm cặp thụ động
ISO702/Ⅰ A2-5 6″液压卡盘 6’’ mâm cặp thủy lực
ISO702/Ⅰ A2-6 8″液压卡盘 8’’ mâm cặp thủy lực
|
主轴转速(r/min)
Tốc độ trục chính
|
140-3000(无级) (vô cấp)
|
主轴最大输出扭矩(N·m)
Mô men xoắn trục chính lớn nhất
|
83
|
卡盘直径(mm)
Đường kính mâm cặp
|
Φ200
|
主电机功率(kw)
Công suất động cơ điện chính
|
5.5
|
5.5/7.5
|
尾
座
Ụ động
|
套筒直径/行程(mm)
Đường kính ống/hành trình
|
Φ55/120(100液压尾座);Φ75/150*(130*液压尾座)
Φ55/120 (100 Ụ động thủy lực); Φ75/150 (130 Ụ động thủy lực)
|
顶尖锥度
Độ côn đầu
|
MT No.4/ MT No.5*
|
床
鞍
Bàn xe dao
|
移动距离X/Z(mm)
Khoảng cách di chuyển X/Z
|
|
快速移动速度X/Z(m/min)
Tốc độ di chuyển X/Z
|
6/8
|
刀
架
Giá dao
|
工位数/型式
Số dao/loại giá
|
4(立式)/6(卧式选配)
4(dạng đứng)/6(tự chọn)
|
刀具尺寸(mm)
Kích thước dao
|
20×20
|
镗刀直径
Đường kính
|
Φ32
|
其
它
khác
|
电源(kVA)
Nguồn điện
|
12 kVA
|
主电机皮带
Dây đai động cơ điện
|
3V-670
|
SPZ1987
|
体积(长×宽×高)(mm)
Khối lượng (dài x rộng x cao)
|
2150X1260X1600
|
总重量(kg)
Tổng trọng lượng
|
1700
|
最大工件加工重量(两端装卡)(kg)
Trọng lượng phôi gia công lớn nhất
|
550(Ф200手动三爪卡盘)、360(6"液卡)、550(8"液卡)
550(Ф200Mân cặp 3 kẹp thụ động) ,360(6’’mâm cặp thủy lực),550(8’’mâm cặp thủy lực)
|